Characters remaining: 500/500
Translation

fundamental particle

/,fʌndə'mentl'pɑ:tikl/
Academic
Friendly

Từ "fundamental particle" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "hạt cơ bản." Đây một thuật ngữ trong lĩnh vực vật , dùng để chỉ những loại hạt không thể được phân chia thành những hạt nhỏ hơn. Hạt cơ bản những thành phần cấu tạo nên vật chất năng lượng trong vũ trụ.

Định nghĩa:
  • Danh từ: Hạt cơ bản những thành phần nhỏ nhất của vật chất, chẳng hạn như electron, quark, neutrino. Chúng không được tạo thành từ các hạt nhỏ hơn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cấu trúc của vật chất.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Electrons are fundamental particles that orbit the nucleus of an atom." (Electron những hạt cơ bản quay xung quanh hạt nhân của một nguyên tử.)
  2. Câu nâng cao: "The Standard Model of particle physics describes how fundamental particles interact with one another through fundamental forces." (Mô hình chuẩn của vật hạt mô tả cách các hạt cơ bản tương tác với nhau thông qua các lực cơ bản.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Fundamental (tính từ): Căn bản, cơ bản. dụ: "Understanding fundamental principles is essential for studying advanced physics." (Hiểu các nguyên tắc cơ bản điều cần thiết để nghiên cứu vật nâng cao.)
  • Particle (danh từ): Hạt. dụ: "A particle can be anything from a tiny speck of dust to a fundamental particle." (Một hạt có thể bất kỳ thứ từ một đốm bụi nhỏ đến một hạt cơ bản.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Subatomic particle: Hạt hạ nguyên tử, những hạt nhỏ hơn nguyên tử, có thể hạt cơ bản hoặc không ( dụ: proton, neutron).
  • Elementary particle: Hạt nguyên thủy, tương tự như hạt cơ bản, dùng để chỉ các hạt không thể phân chia hơn nữa.
danh từ
  1. (vật ) hạt cơ bản

Comments and discussion on the word "fundamental particle"