Từ "fundamental particle" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "hạt cơ bản." Đây là một thuật ngữ trong lĩnh vực vật lý, dùng để chỉ những loại hạt không thể được phân chia thành những hạt nhỏ hơn. Hạt cơ bản là những thành phần cấu tạo nên vật chất và năng lượng trong vũ trụ.
Định nghĩa:
Danh từ: Hạt cơ bản là những thành phần nhỏ nhất của vật chất, chẳng hạn như electron, quark, và neutrino. Chúng không được tạo thành từ các hạt nhỏ hơn và đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cấu trúc của vật chất.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Electrons are fundamental particles that orbit the nucleus of an atom." (Electron là những hạt cơ bản quay xung quanh hạt nhân của một nguyên tử.)
Câu nâng cao: "The Standard Model of particle physics describes how fundamental particles interact with one another through fundamental forces." (Mô hình chuẩn của vật lý hạt mô tả cách các hạt cơ bản tương tác với nhau thông qua các lực cơ bản.)
Biến thể và cách sử dụng:
Fundamental (tính từ): Căn bản, cơ bản. Ví dụ: "Understanding fundamental principles is essential for studying advanced physics." (Hiểu các nguyên tắc cơ bản là điều cần thiết để nghiên cứu vật lý nâng cao.)
Particle (danh từ): Hạt. Ví dụ: "A particle can be anything from a tiny speck of dust to a fundamental particle." (Một hạt có thể là bất kỳ thứ gì từ một đốm bụi nhỏ đến một hạt cơ bản.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Subatomic particle: Hạt hạ nguyên tử, là những hạt nhỏ hơn nguyên tử, có thể là hạt cơ bản hoặc không (ví dụ: proton, neutron).
Elementary particle: Hạt nguyên thủy, tương tự như hạt cơ bản, dùng để chỉ các hạt không thể phân chia hơn nữa.